Có 2 kết quả:

烧钱 shāo qián ㄕㄠ ㄑㄧㄢˊ燒錢 shāo qián ㄕㄠ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to burn money (esp. paper money as part of religious ceremony)
(2) (fig.) to spend money crazily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to burn money (esp. paper money as part of religious ceremony)
(2) (fig.) to spend money crazily

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0